spurt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈspɜːt/

Danh từ[sửa]

spurt /ˈspɜːt/

  1. Sự cố gắng nước rút, gắng sức, gắng công.
  2. Bắn ra, phọt ra.

Ngoại động từ[sửa]

spurt ngoại động từ /ˈspɜːt/

  1. Làm bắn ra, làm phọt ra.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]