submerge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /səb.ˈmɜːdʒ/

Ngoại động từ[sửa]

submerge ngoại động từ /səb.ˈmɜːdʒ/

  1. Dìm xuống nước, nhận chìm xuống nước.
  2. Làm ngập nước, làm lụt.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

submerge nội động từ /səb.ˈmɜːdʒ/

  1. Lặn (tàu ngầm... ).

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]