surcingle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɜː.ˌsɪŋ.ɡəl/

Danh từ[sửa]

surcingle /ˈsɜː.ˌsɪŋ.ɡəl/

  1. Đai yên (yên ngựa).
  2. Đai áo (áo thầy tu).

Ngoại động từ[sửa]

surcingle ngoại động từ /ˈsɜː.ˌsɪŋ.ɡəl/

  1. Buộc đai (vào yên ngựa).
  2. Buộc bằng đai.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]