tassel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtæ.səl/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Quả tua, núm tua (bằng lông, len ở mũ, áo... ).
  2. Dải làm dấu (khi đọc sách).
  3. (Thực vật học) Cờ (cụm hoa đực ở cây ngô).

Ngoại động từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Trang sức bằng núm tua, kết tua.
    Đồng nghĩa: betassel
  2. Bẻ cờ (ở cây ngô).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]