unclasp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈklæsp/

Ngoại động từ[sửa]

unclasp ngoại động từ /.ˈklæsp/

  1. Mở móc, tháo móc (vòng đồng hồ đeo tay).
  2. Buông (ai) ra; nới (tay) ra.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]