Khác biệt giữa bản sửa đổi của “insurance”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n example insurance
n link die (404 error), change new link
Dòng 11: Dòng 11:
{{-ref-}}
{{-ref-}}


* Car Insurance ( [https://privateurl.net/8a5Jq Bảo hiểm ô tô] )
* Car Insurance ( [https://sum.vn/3gcUU Bảo hiểm ô tô] )
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}



Phiên bản lúc 02:13, ngày 19 tháng 9 năm 2019

Tiếng Anh

Cách phát âm

Danh từ

insurance /ɪn.ˈʃʊr.ənts/

  1. Sự bảo hiểm.
  2. Tiền đóng bảo hiểm; tiền bảo hiểm được hưởng.
  3. Hợp đồng bảo hiểm.

Tham khảo