Bước tới nội dung

âge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
Giống đực âge
/ɑʒ/
âges
/ɑʒ/
Giống cái âge
/ɑʒ/
âges
/ɑʒ/

âge /ɑʒ/

  1. Tuổi, tuổi tác.

Tham khảo