åpning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | åpning | åpninga, åpningen |
Số nhiều | åpninger | åpningene |
åpning gđc
- Lỗ hổng, miệng, cửa, khe.
- en åpning i isen/gjerdet
- Sự có thể, khả dĩ. Lối thoát.
- Forhandlerne så ingen åpning for en løsning.
- Sự khai mạc, mở đầu, khai trương.
- åpning av en utstilling
Tham khảo[sửa]
- "åpning". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)