Bước tới nội dung

æcermann

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh cổ

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng German nguyên thuỷ *akramann-, tương đương với æcer (cánh đồng) +‎ mann (người nam). Cùng gốc với tiếng Đức Ackermann (người đi cày).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

æcermann 

  1. Nông dân.

Biến cách

[sửa]

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Anh trung đại: akerman, acreman