æcermann
Giao diện
Tiếng Anh cổ
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng German nguyên thuỷ *akramann-, tương đương với æcer (“cánh đồng”) + mann (“người nam”). Cùng gốc với tiếng Đức Ackermann (“người đi cày”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]æcermann gđ
Biến cách
[sửa]Biến cách của æcermann (thân từ phụ âm mạnh)
Hậu duệ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh cổ
- Từ tiếng Anh cổ kế thừa từ tiếng German nguyên thuỷ
- Từ tiếng Anh cổ gốc German nguyên thuỷ
- Từ ghép trong tiếng Anh cổ
- Mục từ tiếng Anh cổ có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh cổ
- tiếng Anh cổ entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Anh cổ
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Anh cổ có thân từ phụ âm