æcermann
Tiếng Anh cổ[sửa]
Cách viết khác[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng German nguyên thuỷ *akramann-, tương đương với æcer (“cánh đồng”) + mann (“người nam”). Cùng gốc với tiếng Đức Ackermann (“người đi cày”).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
æcermann gđ
Biến cách[sửa]
Biến cách của æcermann (thân từ phụ âm mạnh)
Hậu duệ[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh cổ
- Từ tiếng Anh cổ kế thừa từ tiếng German nguyên thuỷ
- Từ tiếng Anh cổ gốc German nguyên thuỷ
- Từ ghép trong tiếng Anh cổ
- Mục từ tiếng Anh cổ có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh cổ
- tiếng Anh cổ entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Anh cổ
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Anh cổ có thân từ phụ âm