ébène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ébène
/e.bɛn/
ébène
/e.bɛn/

ébène gc /e.bɛn/

  1. Gỗ mun.
  2. Màu đen nhánh.
    Cheveux d’ébène — tóc đen nhánh

Tham khảo[sửa]