Bước tới nội dung

ébénisterie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.be.nis.tə.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ébénisterie
/e.be.nis.tə.ʁi/
ébénisteries
/e.be.nis.tə.ʁi/

ébénisterie gc /e.be.nis.tə.ʁi/

  1. Nghề đóng gỗ mun; nghề đóng đồ gỗ quí.

Tham khảo

[sửa]