Bước tới nội dung

éblouissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.blu.is.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
éblouissement
/e.blu.is.mɑ̃/
éblouissements
/e.blu.is.mɑ̃/

éblouissement /e.blu.is.mɑ̃/

  1. Sự lóa mắt.
  2. Sự thán phục.
    La moquerie s’est changée en éblouissement — sự chế nhạo đổi thành sự thán phục

Tham khảo

[sửa]