éblouissement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.blu.is.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
éblouissement /e.blu.is.mɑ̃/ |
éblouissements /e.blu.is.mɑ̃/ |
éblouissement gđ /e.blu.is.mɑ̃/
- Sự lóa mắt.
- Sự thán phục.
- La moquerie s’est changée en éblouissement — sự chế nhạo đổi thành sự thán phục
Tham khảo
[sửa]- "éblouissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)