éborgner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.bɔʁ.ɲe/

Ngoại động từ[sửa]

éborgner ngoại động từ /e.bɔʁ.ɲe/

  1. Làm cho chột mắt.
  2. (Nông nghiệp) Tỉa bớt mầm mắt.

Tham khảo[sửa]