Bước tới nội dung

ébruiter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /eb.ʁɥi.te/

Ngoại động từ

[sửa]

ébruiter ngoại động từ /eb.ʁɥi.te/

  1. Tiết lộ.
    ébruiter une nouvelle — tiết lộ một tin

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]