étouffer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.tu.fe/
Ngoại động từ
[sửa]étouffer ngoại động từ /e.tu.fe/
- Làm chết ngạt, bóp ngạt.
- étouffer un pigeon — bóp ngạt con bồ câu
- Làm nghẹt thở, làm nghẹn ngào.
- La colère l’étouffe — sự tức giận làm cho nó nghẹn ngào
- Dập tắt.
- étouffer du charbon — dập tắt than
- étouffer une révolte — dập tắt cuộc khởi nghĩa
- Dập, im đi.
- étouffer un scandale — ỉm đi một việc tai tiếng
- Làm cho nhẹ tiếng.
- étouffer les pas — làm cho nhẹ tiếng bước đi
- Át.
- La chanson étouffe le bombardement — tiếng hát át tiếng bom
- (Bếp núc) Ninh hơi (thịt).
- (Thông tục) Nốc sạch.
- étouffer une bouteille — nốc sạch cả chai
Trái nghĩa
[sửa]Nội động từ
[sửa]étouffer nội động từ /e.tu.fe/
- Nghẹt thở.
- On étouffe ici — ở đây nghẹt thở
- étouffer de rire — cười sằng sặc
Tham khảo
[sửa]- "étouffer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)