Bước tới nội dung

écartèlement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.kaʁ.tɛl.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
écartèlement
/e.kaʁ.tɛl.mɑ̃/
écartèlements
/e.kaʁ.tɛl.mɑ̃/

écartèlement /e.kaʁ.tɛl.mɑ̃/

  1. Hình phạt xé xác, hình phạt phanh thây.
  2. (Nghĩa bóng) Sự giằng co.
    écartèlement entre le bien et le mal — sự giằng co giữa thiện và ác

Tham khảo

[sửa]