Bước tới nội dung

écervelé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.sɛʁ.vǝ.le/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực écervelé
/e.sɛʁ.vǝ.le/
écervelés
/e.sɛʁ.vǝ.le/
Giống cái écervelée
/e.sɛʁ.vǝ.le/
écervelées
/e.sɛʁ.vǝ.le/

écervelé /e.sɛʁ.vǝ.le/

  1. Ngớ ngẩn khờ dại.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít écervelée
/e.sɛʁ.vǝ.le/
écervelées
/e.sɛʁ.vǝ.le/
Số nhiều écervelée
/e.sɛʁ.vǝ.le/
écervelées
/e.sɛʁ.vǝ.le/

écervelé /e.sɛʁ.vǝ.le/

  1. Người ngớ ngẩn, người khờ dại.

Tham khảo

[sửa]