écervelé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.sɛʁ.vǝ.le/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | écervelé /e.sɛʁ.vǝ.le/ |
écervelés /e.sɛʁ.vǝ.le/ |
Giống cái | écervelée /e.sɛʁ.vǝ.le/ |
écervelées /e.sɛʁ.vǝ.le/ |
écervelé /e.sɛʁ.vǝ.le/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | écervelée /e.sɛʁ.vǝ.le/ |
écervelées /e.sɛʁ.vǝ.le/ |
Số nhiều | écervelée /e.sɛʁ.vǝ.le/ |
écervelées /e.sɛʁ.vǝ.le/ |
écervelé /e.sɛʁ.vǝ.le/
Tham khảo
[sửa]- "écervelé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)