Bước tới nội dung

échafauder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ʃa.fɔ.de/

Nội động từ

[sửa]

échafauder nội động từ /e.ʃa.fɔ.de/

  1. Dựng giàn giáo.

Ngoại động từ

[sửa]

échafauder ngoại động từ /e.ʃa.fɔ.de/

  1. Dựng lên.
    échafauder des projets — dựng nên những kế hoạch
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chồng lên nhau.
    échafauder des chaises — chồng ghế lên nhau

Tham khảo

[sửa]