échafauder
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.ʃa.fɔ.de/
Nội động từ
[sửa]échafauder nội động từ /e.ʃa.fɔ.de/
Ngoại động từ
[sửa]échafauder ngoại động từ /e.ʃa.fɔ.de/
- Dựng lên.
- échafauder des projets — dựng nên những kế hoạch
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Chồng lên nhau.
- échafauder des chaises — chồng ghế lên nhau
Tham khảo
[sửa]- "échafauder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)