échasse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
échasse
/e.ʃas/
échasses
/e.ʃas/

échasse gc /e.ʃas/

  1. Cà kheo.
  2. (Động vật học) Chim cà kheo.
    être monté sur des écharses — có chân dài+ làm bộ, kênh kiệu

Tham khảo[sửa]