Bước tới nội dung

échelon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /eʃ.lɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
échelon
/eʃ.lɔ̃/
échelons
/eʃ.lɔ̃/

échelon /eʃ.lɔ̃/

  1. Bực thang, bậc thang.
  2. Bậc, nấc, cấp.
    Les échelons de solde — các bậc lương
    A l’échelon communal — ở cấp xã
  3. (Quân sự) Tuyến, chặng.
    Le premier échelon est le plus rapproché de l’ennemi — tuyến quân thứ nhất là tuyến gần quân địch nhất

Tham khảo

[sửa]