Bước tới nội dung

éclosion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.klɔ.zjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
éclosion
/e.klɔ.zjɔ̃/
éclosions
/e.klɔ.zjɔ̃/

éclosion gc /e.klɔ.zjɔ̃/

  1. Sự nở.
    L’éclosion d’une couvée — sự nở một lứa trứng
    L’éclosion d’une fleur — sự nở hoa
  2. (Nghĩa bóng) Sự biểu lộ, sự biểu hiện.
    L’éclosion d’un talent — sự biểu lộ một tài năng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]