écorchement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.kɔʁ.ʃə.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
écorchement /e.kɔʁ.ʃə.mɑ̃/ |
écorchement /e.kɔʁ.ʃə.mɑ̃/ |
écorchement gđ /e.kɔʁ.ʃə.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "écorchement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)