écosser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.kɔ.se/

Ngoại động từ[sửa]

écosser ngoại động từ /e.kɔ.se/

  1. Bóc vỏ (đậu).
  2. (Thông tục) Tiêu, xài.
    écosser de l’argent — tiêu tiền

Tham khảo[sửa]