écouvillonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

écouvillonner ngoại động từ

  1. Lau bằng chổi; rửa bằng chổi.
  2. (Y học) Ngoáy.

Tham khảo[sửa]