Bước tới nội dung

écrémer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.kʁe.me/

Ngoại động từ

[sửa]

écrémer ngoại động từ /e.kʁe.me/

  1. Rút kem, gạn kem (ở sữa).
  2. (Kỹ thuật) Hớt váng.
  3. (Thân mật) Rút phần tinh túy, lấy cái tốt đi.
    écrémer une bibliothèque — lấy sách tốt trong tủ sách đi

Tham khảo

[sửa]