écrémer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.kʁe.me/
Ngoại động từ[sửa]
écrémer ngoại động từ /e.kʁe.me/
- Rút kem, gạn kem (ở sữa).
- (Kỹ thuật) Hớt váng.
- (Thân mật) Rút phần tinh túy, lấy cái tốt đi.
- écrémer une bibliothèque — lấy sách tốt trong tủ sách đi
Tham khảo[sửa]
- "écrémer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)