Bước tới nội dung

écrivaillon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.kʁi.va.jɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
écrivaillon
/e.kʁi.va.jɔ̃/
écrivaillons
/e.kʁi.va.jɔ̃/

écrivaillon /e.kʁi.va.jɔ̃/

  1. (Thân mật) Kẻ viết lách, nhà văn xoàng.

Tham khảo

[sửa]