Bước tới nội dung

écu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
écu
/e.ky/
écus
/e.ky/

écu /e.ky/

  1. Cái khiên, cái mộc.
  2. Giấy khổ êquy (0, 40 - 0, 51 m).
  3. (Sử học) Đồng êquy (tiền Pháp).
  4. (Số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) Tiền bạc.
    Avoir des écus — có tiền bạc

Tham khảo

[sửa]