Bước tới nội dung

écumer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

écumer nội động từ /e.ky.me/

  1. Sùi bọt.
    Vin qui écume — rượu vang sùi bọt
  2. Sùi bọt mép.
    Il écume de colère — nó tức sùi bọt mép

Ngoại động từ

[sửa]

écumer ngoại động từ /e.ky.me/

  1. Hớt bọt.
    écumer le pot-au-feu — hớt bọt món thịt bò hầm rau
  2. (Nghĩa rộng) Hớt cái tốt, vét cái tốt.
    Les antiquaires ont écumé la région — những tay buôn đồ cũ đã vét hết vùng này
    écumer les mers (les côtes) — cướp biển
    écumer le pot (les marmites) — (từ cũ, nghĩa cũ) ăn bám

Tham khảo

[sửa]