écumer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.ky.me/
Nội động từ[sửa]
écumer nội động từ /e.ky.me/
Ngoại động từ[sửa]
écumer ngoại động từ /e.ky.me/
- Hớt bọt.
- écumer le pot-au-feu — hớt bọt món thịt bò hầm rau
- (Nghĩa rộng) Hớt cái tốt, vét cái tốt.
- Les antiquaires ont écumé la région — những tay buôn đồ cũ đã vét hết vùng này
- écumer les mers (les côtes) — cướp biển
- écumer le pot (les marmites) — (từ cũ, nghĩa cũ) ăn bám
Tham khảo[sửa]
- "écumer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)