Bước tới nội dung

éditeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.di.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít éditrice
/e.dit.ʁis/
éditrices
/e.dit.ʁis/
Số nhiều éditrice
/e.dit.ʁis/
éditrices
/e.dit.ʁis/

éditeur /e.di.tœʁ/

  1. Người xuất bản.
  2. (Tin học) Trình soạn thảo.
    éditeur de texte — trình soạn thảo (văn bản)

Tham khảo

[sửa]