Bước tới nội dung

éducateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.dy.ka.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực éducateur
/e.dy.ka.tœʁ/
éducateurs
/e.dy.ka.tœʁ/
Giống cái éducatrice
/e.dy.kat.ʁis/
éducateurs
/e.dy.ka.tœʁ/

éducateur /e.dy.ka.tœʁ/

  1. Giáo dục.
    Ouvrages éducateur — tác phẩm giáo dục

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít éducatrice
/e.dy.kat.ʁis/
éducatrices
/e.dy.kat.ʁis/
Số nhiều éducatrice
/e.dy.kat.ʁis/
éducatrices
/e.dy.kat.ʁis/

éducateur /e.dy.ka.tœʁ/

  • nhà giáo dục
    1. Un éducateur de génie — một nhà giáo dục thiên tài

    Tham khảo

    [sửa]