égarement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.ɡaʁ.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
égarement /e.ɡaʁ.mɑ̃/ |
égarements /e.ɡaʁ.mɑ̃/ |
égarement gđ /e.ɡaʁ.mɑ̃/
- Sự lầm lạc; lầm lỗi.
- Les égarements de la jeunesse — những lầm lỗi của tuổi trẻ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự lạc đường.
Tham khảo
[sửa]- "égarement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)