Bước tới nội dung

égarement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ɡaʁ.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
égarement
/e.ɡaʁ.mɑ̃/
égarements
/e.ɡaʁ.mɑ̃/

égarement /e.ɡaʁ.mɑ̃/

  1. Sự lầm lạc; lầm lỗi.
    Les égarements de la jeunesse — những lầm lỗi của tuổi trẻ
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự lạc đường.

Tham khảo

[sửa]