Bước tới nội dung

élégiaque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.le.ʒjak/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực élégiaque
/e.le.ʒjak/
élégiaques
/e.le.ʒjak/
Giống cái élégiaque
/e.le.ʒjak/
élégiaques
/e.le.ʒjak/

élégiaque /e.le.ʒjak/

  1. Xem élégie 1
    Poèmes élégiaques — thơ bi thương
  2. Bị thương, sầu thảm.
    Plainte élégiaque — lời rên rỉ sầu thảm

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít élégiaque
/e.le.ʒjak/
élégiaques
/e.le.ʒjak/
Số nhiều élégiaque
/e.le.ʒjak/
élégiaques
/e.le.ʒjak/

élégiaque /e.le.ʒjak/

  1. Nhà thơ bi thương.

Tham khảo

[sửa]