Bước tới nội dung

élaborer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.la.bɔ.ʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

élaborer ngoại động từ /e.la.bɔ.ʁe/

  1. (Sinh vật học) Luyện, chế biến.
  2. Lập, xây dựng, soạn thảo.
    élaborer un projet de loi — soạn thảo một dự luật
    sève élaborée — (thực vật học) nhựa luyện

Tham khảo

[sửa]