élaborer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.la.bɔ.ʁe/
Ngoại động từ
[sửa]élaborer ngoại động từ /e.la.bɔ.ʁe/
- (Sinh vật học) Luyện, chế biến.
- Lập, xây dựng, soạn thảo.
- élaborer un projet de loi — soạn thảo một dự luật
- sève élaborée — (thực vật học) nhựa luyện
Tham khảo
[sửa]- "élaborer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)