Bước tới nội dung

élection

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.lɛk.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
élection
/e.lɛk.sjɔ̃/
élections
/e.lɛk.sjɔ̃/

élection gc /e.lɛk.sjɔ̃/

  1. Sự bầu cử, sự tuyển cử.
    Election directe — sự tuyển cử trực tiếp
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự lựa chọn.
    élection de domicile — (luật học, pháp lý) sự chọn trú quán

Tham khảo

[sửa]