électro-acoustique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.lɛk.tʁɔ.a.kus.tik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
électro-acoustique /e.lɛk.tʁɔ.a.kus.tik/ |
électro-acoustique /e.lɛk.tʁɔ.a.kus.tik/ |
électro-acoustique gc /e.lɛk.tʁɔ.a.kus.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | électro-acoustique /e.lɛk.tʁɔ.a.kus.tik/ |
électro-acoustique /e.lɛk.tʁɔ.a.kus.tik/ |
Giống cái | électro-acoustique /e.lɛk.tʁɔ.a.kus.tik/ |
électro-acoustique /e.lɛk.tʁɔ.a.kus.tik/ |
électro-acoustique /e.lɛk.tʁɔ.a.kus.tik/
Tham khảo
[sửa]- "électro-acoustique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)