Bước tới nội dung

électro-acoustique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.lɛk.tʁɔ.a.kus.tik/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
électro-acoustique
/e.lɛk.tʁɔ.a.kus.tik/
électro-acoustique
/e.lɛk.tʁɔ.a.kus.tik/

électro-acoustique gc /e.lɛk.tʁɔ.a.kus.tik/

  1. Kỹ thuật điện thanh; điện thanh học.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực électro-acoustique
/e.lɛk.tʁɔ.a.kus.tik/
électro-acoustique
/e.lɛk.tʁɔ.a.kus.tik/
Giống cái électro-acoustique
/e.lɛk.tʁɔ.a.kus.tik/
électro-acoustique
/e.lɛk.tʁɔ.a.kus.tik/

électro-acoustique /e.lɛk.tʁɔ.a.kus.tik/

  1. Điện thanh.

Tham khảo

[sửa]