Bước tới nội dung

électrodiagnostic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

électrodiagnostic

  1. (Y học) Phép chẩn đoán (bằng) điện, điện chẩn đoán.

Tham khảo

[sửa]