Bước tới nội dung

élingue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.lɛ̃ɡ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
élingue
/e.lɛ̃ɡ/
élingue
/e.lɛ̃ɡ/

élingue gc /e.lɛ̃ɡ/

  1. (Hàng hải) Cáp móc, dây móc (buộc vào kiện hàng để kéo lên).

Tham khảo

[sửa]