Bước tới nội dung

élite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
élite
/e.lit/
élites
/e.lit/

élite gc /e.lit/

  1. Tinh hoa.
    L’élite de la société — tinh hoa của xã hội
    d’élite — ưu tú, hảo hạng
    Soldat d’élite — bộ đội ưu tú
    Vin d’élite — rượu vang hảo hạng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]