élite
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /e.lit/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| élite /e.lit/ |
élites /e.lit/ |
élite gc /e.lit/
- Tinh hoa.
- L’élite de la société — tinh hoa của xã hội
- d’élite — ưu tú, hảo hạng
- Soldat d’élite — bộ đội ưu tú
- Vin d’élite — rượu vang hảo hạng
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “élite”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)