élogieux
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | élogieux /e.lɔ.ʒjø/ |
élogieux /e.lɔ.ʒjø/ |
Giống cái | élogieuse /e.lɔ.ʒjøz/ |
élogieuses /e.lɔ.ʒjøz/ |
élogieux /e.lɔ.ʒjø/
- Ca ngợi.
- Paroles élogieuses — lời ca ngợi
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)