critique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /krə.ˈtik/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

critique /krə.ˈtik/

  1. Bài phê bình.
  2. Nghệ thuật phê bình.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kʁi.tik/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực critique
/kʁi.tik/
critiques
/kʁi.tik/
Giống cái critique
/kʁi.tik/
critiques
/kʁi.tik/

critique /kʁi.tik/

  1. (Y học) Xem crise 2
  2. Quyết định; nguy kịch.
    Moment critique — lúc quyết định
    Situation critique — tình thế nguy kịch
  3. (Vật lý học) Tới hạn.
    Température critique — độ nhiệt tới hạn
    âge critique — (y học) tuổi tắt dục

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực critique
/kʁi.tik/
critiques
/kʁi.tik/
Giống cái critique
/kʁi.tik/
critiques
/kʁi.tik/

critique /kʁi.tik/

  1. Phê bình; phê phán.
    Esprit critique — óc phê bình; óc phê phán

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
critique
/kʁi.tik/
critiques
/kʁi.tik/

critique gc /kʁi.tik/

  1. Sự phê bình; sự phê phán.
    Faire la critique d’un roman — phê phán một cuốn tiểu thuyết
    La critique et la louange — sự phê bình và sự khen ngợi
  2. Giới phê phán.
    Faire taire la critique — làm cho giới phê phán câm họng

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít critique
/kʁi.tik/
critiques
/kʁi.tik/
Số nhiều critique
/kʁi.tik/
critiques
/kʁi.tik/

critique /kʁi.tik/

  1. Người phê bình; người phê phán.
    Un critique littéraire — nhà phê bình văn học

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]