critique
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /krə.ˈtik/
Hoa Kỳ | [krə.ˈtik] |
Danh từ
[sửa]critique /krə.ˈtik/
Tham khảo
[sửa]- "critique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kʁi.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | critique /kʁi.tik/ |
critiques /kʁi.tik/ |
Giống cái | critique /kʁi.tik/ |
critiques /kʁi.tik/ |
critique /kʁi.tik/
- (Y học) Xem crise 2
- Quyết định; nguy kịch.
- Moment critique — lúc quyết định
- Situation critique — tình thế nguy kịch
- (Vật lý học) Tới hạn.
- Température critique — độ nhiệt tới hạn
- âge critique — (y học) tuổi tắt dục
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | critique /kʁi.tik/ |
critiques /kʁi.tik/ |
Giống cái | critique /kʁi.tik/ |
critiques /kʁi.tik/ |
critique /kʁi.tik/
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
critique /kʁi.tik/ |
critiques /kʁi.tik/ |
critique gc /kʁi.tik/
- Sự phê bình; sự phê phán.
- Faire la critique d’un roman — phê phán một cuốn tiểu thuyết
- La critique et la louange — sự phê bình và sự khen ngợi
- Giới phê phán.
- Faire taire la critique — làm cho giới phê phán câm họng
Trái nghĩa
[sửa]- Crédulité, croyance, foi, naïveté
- Admiration, apologie, approbation, compliment, éloge, flatterie, louange
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | critique /kʁi.tik/ |
critiques /kʁi.tik/ |
Số nhiều | critique /kʁi.tik/ |
critiques /kʁi.tik/ |
critique /kʁi.tik/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "critique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)