Bước tới nội dung

éloigner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.lwa.ɲe/

Ngoại động từ

[sửa]

éloigner ngoại động từ /e.lwa.ɲe/

  1. Đưa ra xa, làm xa ra.
  2. Tống (đi), gạt bỏ (đi).
    éloigner un importun — tống một kẻ quấy rầy
    éloigner l’idée du mal — gạt bỏ ác ý

Tham khảo

[sửa]