Bước tới nội dung

émasculer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.mas.ky.le/

Ngoại động từ

[sửa]

émasculer ngoại động từ /e.mas.ky.le/

  1. Thiến.
  2. Làm cho yếu đi, làm cho nhu nhược.

Tham khảo

[sửa]