émerveillement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.mɛʁ.vɛj.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
émerveillement /e.mɛʁ.vɛj.mɑ̃/ |
émerveillements /e.mɛʁ.vɛj.mɑ̃/ |
émerveillement gđ /e.mɛʁ.vɛj.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "émerveillement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)