Bước tới nội dung

émotivité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.mɔ.ti.vi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
émotivité
/e.mɔ.ti.vi.te/
émotivité
/e.mɔ.ti.vi.te/

émotivité gc /e.mɔ.ti.vi.te/

  1. Tính xúc cảm.

Tham khảo

[sửa]