Bước tới nội dung

émoulu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực émoulu
/e.mu.ly/
émoulu
/e.mu.ly/
Giống cái émoulu
/e.mu.ly/
émoulu
/e.mu.ly/

émoulu /e.mu.ly/

  1. (Frais émoulu) (thân mật) mới tốt nghiệp ra, mới ra trường.

Tham khảo

[sửa]