Bước tới nội dung

émouvoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.mu.vwaʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

émouvoir ngoại động từ /e.mu.vwaʁ/

  1. Làm xúc động (ai); làm động (lòng).
    Un homme que rien ne peut émouvoir — một người mà không có gì làm xúc động được
    émouvoir le cœur — làm động lòng
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lay chuyển.
    émouvoir un fardeau — lay chuyển một vật nặng
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm rối loạn.
    émouvoir le pouls — làm cho mạch rối loạn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]