émouvoir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.mu.vwaʁ/
Ngoại động từ
[sửa]émouvoir ngoại động từ /e.mu.vwaʁ/
- Làm xúc động (ai); làm động (lòng).
- Un homme que rien ne peut émouvoir — một người mà không có gì làm xúc động được
- émouvoir le cœur — làm động lòng
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Lay chuyển.
- émouvoir un fardeau — lay chuyển một vật nặng
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm rối loạn.
- émouvoir le pouls — làm cho mạch rối loạn
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "émouvoir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)