Bước tới nội dung

ému

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ému
/e.my/
émus
/e.my/
Giống cái émue
/e.my/
émues
/e.my/

ému /e.my/

  1. Xúc động, cảm động.
    Paraitre ému — tỏ vẻ cảm động
    Parler d’une voix émue — nói giọng xúc động

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]