Bước tới nội dung

énergétique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.nɛʁ.ʒe.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực énergétique
/e.nɛʁ.ʒe.tik/
énergétiques
/e.nɛʁ.ʒe.tik/
Giống cái énergétique
/e.nɛʁ.ʒe.tik/
énergétiques
/e.nɛʁ.ʒe.tik/

énergétique /e.nɛʁ.ʒe.tik/

  1. Xem énergie
    Théorie énergétique — thuyết năng lượng

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
énergétique
/e.nɛʁ.ʒe.tik/
énergétique
/e.nɛʁ.ʒe.tik/

énergétique gc /e.nɛʁ.ʒe.tik/

  1. Năng lượng học.
  2. Như énergétisme.

Tham khảo

[sửa]