énergie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA : /e.nɛʁ.ʒi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
énergie /e.nɛʁ.ʒi/ |
énergies /e.nɛʁ.ʒi/ |
énergie gc /e.nɛʁ.ʒi/
- Nghị lực.
- Homme sans énergie — người không nghị lực
- énergie d’expression — sự mạnh mẽ trong diễn đạt
- énergie musculaire — sức mạnh bắp cơ
- (Vật lý học) Năng lượng.
- énergie nucléaire — năng lượng hạt nhân
- énergie calorifique/énergie thermique — nhiệt năng
- énergie chimique — hoá năng
- énergie cinétique — động năng
- énergie mécanique — cơ năng
- énergie potentielle — thế năng
- énergie optique — quang năng
- énergie solaire — năng lượng mặt trời
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Hiệu lực.
- énergie d’un remède — hiệu lực của một phương thuốc
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "énergie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)