énonciation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.nɔ̃.sja.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
énonciation
/e.nɔ̃.sja.sjɔ̃/
énonciation
/e.nɔ̃.sja.sjɔ̃/

énonciation gc /e.nɔ̃.sja.sjɔ̃/

  1. Sự phát biểu, sự trình bày.
    énonciation d’un fait — sự trình bày một sự việc

Tham khảo[sửa]